Characters remaining: 500/500
Translation

hiện hành

Academic
Friendly

Từ "hiện hành" trong tiếng Việt có nghĩa là "đang được áp dụng" hoặc "đang hiệu lực". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp luật, quy định, chính sách để chỉ những điều đang được thi hành, hiệu lực tại thời điểm hiện tại.

Định nghĩa:
  • Hiện hành (tính từ): trạng thái của một điều đó đang được thi hành, áp dụng, hoặc hiệu lực tại thời điểm hiện tại.
dụ sử dụng:
  1. Trong pháp luật:

    • "Các quy định về giao thông hiện hành yêu cầu người lái xe phải cài dây an toàn."
    • Ý nghĩa: Những quy định về giao thông chúng ta đang áp dụng hiện nay.
  2. Trong chính sách:

    • "Chính sách hỗ trợ nông dân hiện hành đã giúp nhiều hộ gia đình thoát nghèo."
    • Ý nghĩa: Chính sách hỗ trợ chính phủ đang thực hiện trong thời điểm này.
  3. Trong giáo dục:

    • "Chương trình học hiện hành nhiều môn học mới bổ ích cho học sinh."
    • Ý nghĩa: Chương trình học các trường đang áp dụng hiện nay.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Theo quy định pháp luật hiện hành, tất cả các doanh nghiệp đều phải nộp thuế đúng hạn."
  • "Các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm hiện hành cần phải được cải thiện để đáp ứng yêu cầu của thị trường."
Phân biệt biến thể:
  • "Hiện hành" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức. Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể gặp trong các cụm từ như "quy định hiện hành", "luật pháp hiện hành".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đang áp dụng: Cũng có nghĩa tương tự như "hiện hành", nhưng thường ít trang trọng hơn.
  • hiệu lực: Thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật, chỉ những điều đã được thông qua đang được thi hành.
  • Thực thi: Thường dùng khi nói về việc đưa các quy định, luật pháp vào thực tế.
Một số từ liên quan:
  • Thi hành: Thực hiện, áp dụng một cách chính thức các quy định, luật pháp.
  • Quy định: Những điều luật hoặc hướng dẫn mọi người phải tuân theo.
  1. tt (H. hành: làm) Đang được thi hành: Phải tuân theo pháp luật hiện hành.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hiện hành"